So sánh HDPE và LDPE – Điểm khác biệt và giống nhau của 2 loại vật liệu

Khi nhìn vào HDPE và LDPE bạn sẽ thấy chúng giống nhau ở vần PE. PE là viết tắt của Polyethylene, đó là một trong những chất dẻo nhiệt được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và có thể được tìm thấy trong mọi thứ, từ túi đựng hàng tạp hóa, đồ chơi trẻ em đến chai dầu gội đầu. Trước khi bắt đầu so sánh HDPE và LDPE, chúng ta hãy tìm hiểu định nghĩa của cả hai nhé!

So sánh HDPE và LDPE – Điểm khác biệt và giống nhau của 2 loại vật liệu
So sánh HDPE và LDPE – Điểm khác biệt và giống nhau của 2 loại vật liệu

ỐNG NHỰA XOẮN HDPE ELP 40

  1. Khái niệm HDPE và LDPE

    Nó có thể được phân loại thành một số loại phụ dựa trên cấu trúc phân tử của nó, mỗi loại đều thể hiện các đặc điểm riêng biệt làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng cụ thể. Các loại polyetylen phổ biến nhất là:
    Polyetylen mật độ thấp (LDPE). Loại nhựa trong hoặc mờ này thể hiện tính linh hoạt, khả năng kháng hóa chất và khả năng chống thấm. Nó được sử dụng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm, bao gồm túi hàng tạp hóa, màng bọc và màng nhựa, vật liệu đóng gói linh hoạt và các bộ phận đúc phun.
    Polyethylene mật độ cao (HDPE). HDPE cung cấp độ cứng và độ bền cao hơn LDPE. Nó có sẵn trong các biến thể từ mờ đến mờ và hiển thị khả năng chống hóa chất tuyệt vời. Các sản phẩm làm từ HDPE bao gồm bao bì đóng gói cứng, đồ chơi, đồ đạc và cấu trúc ngoài trời, thiết bị nhà bếp và đường ống dẫn nước.

    Các loại ống nhựa được sản xuất ở nhà máy

    Ống nhựa HDPE
    Ống nhựa HDPE
  2. So sánh hai loại vật liệu HDPE và LDPE

    Điểm giống nhau của hai loại vật liệu HDPE và LDPE

    Về cơ bản, hai loại vật liệu này bao gồm các phân tử etylen trùng hợp giống nhau. Vì vậy, tất cả chúng đều thể hiện các đặc điểm sau:

    • Cùng phân khúc hạt nhựa PE
    • Trọng lượng thấp
    • Có tính bền, chống ăn mòn, chịu được axit kiềm và dung môi hữu cơ
    • Có khả năng tái chế
    • Độ bền kéo từ 0,20 đến 0,40 N/mm²
    • Chịu được hơi nước, hóa chất và thời tiết khắc nghiệt
    • Chi phí sản xuất và chế tạo thấp
    • Cả 2 loại nhựa đều có thể sử dụng công nghệ ép phun, thổi màng và ép đúc
    • Khả năng thích ứng cao với cuộc sống

    Sự khác nhau giữa hai loại vật liệu HDPE và LDPE

    Sự khác nhau giữa hai loại vật liệu HDPE và LDPE
    Sự khác nhau giữa hai loại vật liệu HDPE và LDPE

    Nếu bạn đang thắc mắc sự khác nhau giữa vật liệu LDPE và HDPE là gì thì cùng Bạt nhựa Hàn Việt tìm hiểu nhé!

    Mặc dù HDPE và LDPE có nhiều đặc tính, nhưng về cơ bản thành phần bên trong của chúng khác nhau cũng dẫn đến nhiều khác biệt. Trong LDPE, các chuỗi polyme tạo nên hai vật liệu được phân nhánh nhưng trong HDPE, các polyme có cấu trúc tinh thể hơn. Sự khác biệt về tổ chức polyme này dẫn đến các tính chất khác nhau cho mỗi vật liệu.

    LDPE HDPE
    Linh hoạt Cứng nhắc hơn
    Bộ nén tốt Bộ nén tốt
    Chống mài mòn tốt Chống mài mòn tuyệt vời
    Trọng lượng nhẹ hơn Trọng lượng nặng hơn
    Kháng hóa chất tốt Kháng hóa chất tốt (có thể thay đổi)
    Chống chọi thời tiết khắc nghiệt Chống chọi thời tiết khắc nghiệt cực tốt
    Nguyên liệu đầu vào là nhựa LDPE phế thải Nguyên liệu đầu vào là phế liệu nhựa HDPE

    Sự khác nhau về đặc điểm vật lý

    Sự khác nhau giữa hai loại vật liệu HDPE và LDPE
    Sự khác nhau giữa hai loại vật liệu HDPE và LDPE

    LDPE mềm hơn và linh hoạt hơn HDPE. Nó cũng có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn (115 ° C) và trong suốt hơn và nó có nhiều khả năng bị nứt khi chịu ứng suất hơn HDPE.

    HDPE cứng, bền và có khả năng chống lại hóa chất tốt hơn. Nó có thể chống lại nhiệt độ cao hơn LDPE vì điểm nóng chảy cao hơn (135 ° C). Cấu trúc tinh thể hơn của nó cũng dẫn đến một vật liệu chắc chắn hơn và độ mờ của vật liệu lớn hơn.

    Yếu tố LDPE HDPE
    Sức căng 0,20 – 0,40 N/mm² 0,20 – 0,40 N/mm²
    Hệ số nhiệt giãn nở 100 – 220 x 10-6 100 – 220 x 10-6
    Nhiệt độ sử dụng Cont tối đa 65˚C/149˚F 65˚C/ 49˚F
    Tỷ trọng 0,917 – 0,930 g/cm3 0,944 – 0,965 g/cm3

    Sự khác nhau về khả năng tái chế

    Cả LDPE và HDPE đều có thể được tái chế, tuy nhiên, chúng phải được tái chế riêng biệt. LDPE được phân loại theo số tái chế 4 và HDPE được phân loại theo số tái chế 2. Tùy thuộc vào sản phẩm, LDPE cũng khó tái chế hơn vì nó mềm hơn và có thể bị mắc vào máy móc tái chế. HDPE dễ dàng hơn để vận chuyển và chạy qua các thiết bị tái chế.

    Sự khác nhau trong phương pháp sản xuất

    LDPE được sản xuất bằng cách nén khí ethylene monome trong nồi hấp hoặc lò phản ứng dạng ống để tạo điều kiện cho quá trình trùng hợp –  là quá trình liên kết các monome thành chuỗi polyme.

    HDPE được tạo ra bằng cách đun nóng dầu đến nhiệt độ rất cao. Các monome khí ethylene được giải phóng là kết quả của quá trình này, sau đó chúng kết hợp với nhau để tạo thành các chuỗi polyme.

    Sự khác biệt trong ứng dụng công nghiệp HDPE và LDPE

    • Cách điện

    Về mặt hóa học, polyetylen có các đặc tính cơ học và điện tuyệt vời, làm cho nó trở thành vật liệu được lựa chọn để cách điện ở điện áp cao. Ứng dụng này quyết định xem bạn nên sử dụng LDPE hay HDPE.

    HDPE có khả năng chống mài mòn và xé rách cao hơn LDPE, đồng thời có độ bền kéo và cắt cao hơn. Chọn HDPE nếu bạn muốn chôn cáp dưới đất. Nếu không, LDPE là một lựa chọn tốt. Ống luồn dây cáp LDPE mang lại tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống va đập vượt trội. Độ bền cao của LDPE cũng là một lựa chọn thích hợp để làm sạch dây cáp.

    Loại Hằng số điện môi @ 1MHz Độ bền điện môi kV mm-1 Hệ số phân tán @ 1MHz Điện trở suất bề mặt Ohm/sg Điện trở suất âm lượng Ohm/cm
    HDPE 2.3-2.4 22 1-10 x 10-4 1013 1015-1018
    LDPE 2,2-2,35 27 1-10 x 10-4 1013 1015-1018
    • Thủy lực và khí nén

    Khí nén là một ứng dụng khác mà bạn sẽ tìm thấy  trong polyetylen. Vì HDPE là nửa cứng, nó vượt trội như một đường ống có phụ kiện đẩy để có thể gắn vào mà không cần kẹp. Nó phù hợp cho các ứng dụng xử lý khí nén hoặc chất lỏng áp suất thấp. Độ cứng của HDPE cũng mang lại cho nó hiệu suất tuyệt vời như một nắp banjo, cho phép nó được thi công nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời bảo vệ ứng dụng khỏi sự xâm nhập của bụi và hơi ẩm.

    HDPE giúp bảo vệ ống mềm. Bọc xoắn ốc được làm từ vật liệu này có khả năng chống mài mòn và chống nghiền đặc biệt. LDPE cũng được sử dụng trong các đường ống, đặc biệt tốt cho:

    • Đường dẫn khí và khí nén
    • Nguồn cấp dữ liệu chất lỏng
    • Wire jacketing
    • Chế biến Thực phẩm và Đồ uống
    • Hệ thống nước uống
    • Cống rãnh

    Đối với các nắp và phích cắm thủy lực, LDPE là một vật liệu tốt. Tính linh hoạt của LDPE được bộc lộ khi một phích cắm phù hợp được nén và thả sang một bên, với môi niêm phong liên tục.

    • Ô tô

    Một loại HDPE được ứng dụng trong sản xuất bồn chứa nhiên liệu. Trên thực tế, nó chiếm khoảng 44% lượng nhựa được sử dụng trong các hệ thống nhiên liệu. HDPE lý tưởng cho việc ép đùn và cung cấp hiệu suất tuyệt vời cho bể chứa.

    • Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp, cho phép sử dụng nhiên liệu hiệu quả nhất ở những vị trí hạn chế.
    • Hành vi nổi bật trong quá trình tác động
    • Trọng lượng nhẹ

    HDPE cũng được sử dụng trong thân xe và trọng lượng nhẹ của nó giúp tiết kiệm nhiên liệu.

    LDPE có thể xuất hiện trên ngoại thất ô tô như một bộ phận nhẹ. Nó đặc biệt phổ biến như một thành phần được sử dụng để bảo vệ các bộ phận ô tô trong quá trình sản xuất và vận chuyển. Lấy hệ thống truyền lực của ô tô làm ví dụ. Là một nắp đầu nối điện, tính linh hoạt của LDPE cho phép nó được áp dụng và tháo gỡ nhanh chóng và dễ dàng bằng cách tự động hóa hoặc bằng tay. Nắp đậy làm bằng LDPE là giải pháp hoàn hảo để che giấu các hình dạng khó hiểu.

    • Bao bì 

    HDPE có chi phí thấp và dễ gia công, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì nhựa. Đó là một rào cản hiệu quả cao và cũng ổn định về mặt hóa học, lý tưởng cho các thùng chứa và chai lọ, đặc biệt là đối với hóa chất gia dụng và công nghiệp.

    Lưu ý rằng chai lọ không sơn HDPE có màu trong mờ và cứng, vì vậy thích hợp để đóng gói các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn. Mặt khác, chai có sắc tố có khả năng chống nứt do ứng suất cao hơn so với HDPE không có sắc tố.

    Độ dẻo dai, linh hoạt và rõ ràng của LDPE có nghĩa là nó thường được sử dụng để đóng gói trong các ứng dụng màng cần hàn nhiệt và nó cũng được ứng dụng để làm các nắp và chai linh hoạt.

    • Bảo vệ đường ống và mặt bích

    Các nắp và phích cắm LDPE thường được sử dụng để bảo vệ đường ống và mặt bích. Đó là tất cả về tính linh hoạt và độ bền tác động cao của vật liệu. Tính linh hoạt có nghĩa là thường không cần dây buộc, điều này làm tăng thêm sự dễ dàng cho việc gắn và tháo các nắp và phích cắm. Độ bền va đập cao là điều cần thiết để bảo vệ đường ống và mặt bích trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, cũng như chống lại sự ăn mòn, đó là lý do tại sao chúng rất phổ biến trong ngành xây dựng và dầu khí.

>>>>> Các loại kích thước ống nhựa gân xoắn HDPE tại Quảng Ninh



Công Ty TNHH Mekong Plastic. Là đơn vị phân phối chính thức ống nhựa xoắn BaAn ( BFP) và ống nhựa xoắn  Santo ( ELP)

Dựa vào nên tảng phát triển bền vững và tiên phong của Ba An tại Việt Nam. Với phương châm “xây uy tín- Dựng thành công” kinh doanh vì lợi ích chung của khách hàng.

Mekong Plastic không ngừng học hỏi. Lắng nghe và thay đổi để đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.

Chúng tôi luôn mang đến cho quý khách sự uy tín và dịch vụ sau bán hàng một cách tốt nhất. Để quý vị luôn được sự yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ của chúng tôi.

——————–

🎯 Ad: 205/20/27 Phạm Đăng Giảng, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, HCM
🎯Văn phòng đại điện: 96A Đường số 18, Khu phố 4, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, HCM
📞 094 728 92 79 – 📲 077 807 3073
✉️ Email: info@mekongplastic.vn