Tất tần tật về thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE mà bạn nên biết

Ống nhựa HDPE chắc hẳn đã quá quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nó được ứng dụng ở hầu hết các công trình từ công cộng đến nhà ở. Do những ưu điểm nổi trội mà loại ống này đã trở thành lựa chọn số 1 của nhiều dự án công trình. Nếu bạn đang tìm mua ống nhựa HDPE cho công trình của mình mà không biết rõ về ống nhựa HDPE cũng như thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE thì sẽ rất khó để lựa chọn. 

Hãy cùng Mekong Plastic tìm hiểu rõ hơn về các đặc tính cũng như những thông số kỹ thuật cơ bản của loại ống này nhé.

Tất tần tật về thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE mà bạn nên biết
Tất tần tật về thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE mà bạn nên biết

ỐNG NHỰA XOẮN HDPE ELP 100

  1. Những đặc điểm chung về ống nhựa HDPE

    Ống nhựa đã được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hơn 50 năm nay, nó như một loại vật liệu lý tưởng cho ngành xây dựng. 

    HDPE thực chất là nhựa Polyethylene (PE) thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo polyolefin. Polyethylene là một hình thức phân tử tương đối cao với  mật độ trung bình cao đã khẳng định vị thế trong ngành hệ thống đường ống. Polyethylene được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực khí đốt và chôn đường ống nước. Lớp nhựa PE được sản xuất một cách ổn định, có hiệu quả với carbon chống lại tia bức xạ tím.

    Polyethylene bao gồm các đại phân tử (chuỗi phân tử dài), chúng có thể được phân nhánh và chiều dài của chuỗi bên có ảnh hưởng quan trọng đến các thuộc tính của nhựa. Các bộ phận của chuỗi đại phân tử này tự sắp xếp vào tinh thể rất nhỏ được nối với nhau theo vùng vô định hình để tạo thành microstructures. 

    Ba loại nhựa cơ bản phổ biến của PE là HDPE, MDPE và LDPE, chúng đều có một vai trò nhỏ trong quá trình sản xuất ống nhựa HDPE và là sản phẩm chiếm ưu thế trong sản xuất ống. Properties bằng polyethylene được xác định chủ yếu bởi mật độ và phân phối trọng lượng phân tử. 

    Với mật độ càng cao (tinh thể cao hơn) thì các thuộc tính cũng tăng gồm năng suất áp lực (Sức mạnh kéo), mô-đun đàn hồi (Độ cứng), kháng dung môi, chống thấm khí và hơi. Mặt khác, tác động của sức mạnh, ánh sáng và co dãn nứt giảm sức đề kháng với mật độ ngày càng tăng.

    Mật độ Crystallinity
    HDPE         0,940-0,965 g/cm3         60-80%
    MDPE         0,930-0,940 g/cm3         50-60%
    LDPE         0,915-0,930 g/cm3           35-50%
  2. Tính chất vật lý của ống HDPE

    • Tỷ trọng của ống: 0.95-0.97 g/cm3
    •  Độ bền kéo đứt tối thiểu: 21 Mpa (lực lớn nhất được tính bằng Niu-tơn mà mẫu có thể chịu được khi kéo đứt)
    • Hệ số giãn nở nhiệt: dưới 0.2mm/m 0C
    • Điện trở suất bề mặt: lớn hơn 1013 Ω
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: 45 0C
    • Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu: 1200C (là điểm hóa mềm Polyetylen nhưng không phải nhiệt độ nóng chảy) 
    • Nhiệt độ giòn, dễ gãy khi nhiệt độ ống <00C
    • Cách điện, cách nhiệt tốt

    Ống HDPE thường có màu đen và có sọc xanh ở ngoài. Bán kính ống uốn cong khoảng 20-25 lần đường kính ngoài của nó (đường kính ngoài >= 1200mm). Cuộn dây có thể được thực hiện tối đa là 1000m.

  3. Ưu điểm nổi trội của ống HDPE

    Đào hố chôn ống
    Đào hố chôn ống
    • Ống HDPE có khả năng chịu được tác động cao và khả năng chống nứt vỡ tốt
    • Sức kháng của ống HDPE với hóa chất cao, có thể chống lại sự mài mòn và mục nát nên hạn chế hiện tượng ống nước bị rò rỉ sau một thời gian sử dụng
    • Độ bền của ống hdpe cao nên có lợi thế về việc vận chuyển mà không có thiệt hại mặt vật chất
    • Ống nhựa HDPE còn chịu được ánh sáng mặt trời trực tiếp (kháng tia cực tím) trong thời gian dài
    • Độ đàn hồi của thành ống cao hạn chế các vết nứt lan rộng và dễ dàng trong quá trình lắp đặt                      
    • Ống HDPE ít bị ảnh hưởng bởi những tác động ngoại cảnh như sạt lở đất, địa chấn, động đất,…
    • Áp lực chịu đựng của ống khá đa dạng. Ví dụ như ống nhựa Tiền Phong có thể được sản xuất với 12 lớp áp lực khác nhau: từ 2,5 bar lên đến 32 bar.                   
    • Các mối nối của ống bền chắc, hoàn hảo, không xuất hiện vết nứt, không bị phá vỡ và không bị biến dạng                
    • Độ bền cao, độ đàn hồi tốt, khả năng chịu đựng trước áp lực ngoại cảnh cao đã biến ống nhựa HDPE trở nên hữu dụng khi lắp đặt tại các địa hình, địa thế không mấy thuận lợi như biển, đường sông, địa hình nhiệt độ thấp, địa hình đồi núi gập ghềnh,…Ngay cả khi chôn dưới lòng đất, ống nhựa HDPE cũng khó bị phá hủy bởi các rung chấn xung quanh               
    • Một số phương pháp nối ống nhựa HDPE phổ biến và đa dạng như: hàn nhiệt, nối zoăng, nối ren phù hợp,…
    • Kích thước ống đa dạng, phong phú, phù hợp với mọi nhu cầu công trình của khách hàng (từ D20 – D2000mm)           
    • Bên trong lòng ống nhựa thường rất mịn và nhẵn, hạn chế trở lực khi dẫn chất lỏng, tiết kiệm đáng kể các dịch vụ và chi phí bảo hành, bảo quản ống                   
    • Tuổi thọ của ống HDPE được đánh giá rất cao dù dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt, có thể sử dụng đến 50 năm
    • Ống nhựa HDPE được làm từ nhựa nguyên sinh, đạt chứng chỉ về chất lượng, khá an toàn với sức khỏe, không độc hại, có thể sử dụng được trong ngành thực phẩm, công nghiệp dược phẩm, lắp đặt dưới lòng đất và cả dưới nước 
    • Ống nhựa HDPE không tác dụng với các dung dịch axit, dung dịch kiềm và các hợp chất hữu cơ như: rượu béo, axeton, glixerol, ete etylic,…

    Đó là những ưu điểm nổi bật của ống nhựa HDPE. Chắc hẳn các bạn đã biết được lý do vì sao ống HDPE được sử dụng hàng ngày nhiều đến vậy. Sự ra đời của ống nhựa HDPE đã làm thay đổi lĩnh vực xây dựng theo hướng tích cực hơn.

  4. Tính năng của ống nhựa HDPE

    Dưới đây là một số tính năng của ống nhựa HDPE mà có thể bạn đã biết:

    • Tính đàn hồi cao
    • Khả năng chống chịu va đập mạnh
    • Khả năng chịu nhiệt tốt
    • Mặt trong lòng ống nhẵn mịn
    • Chịu được thời tiết khắc nghiệt
    • Có khả năng kháng hóa chất tốt
    • Độ bền ống cao, ít bị rò rỉ
    • Có tính cách điện cao
    • An toàn với môi trường
    • Các mối nối ống được hàn dễ dàng
    • Mối hàn PE đồng nhất
    • Lắp đặt nhanh, dễ dàng
    • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển

    Một số tính năng hiện hữu tại dòng ống nhựa HDPE này đã giúp nó trở thành cái tên sáng giá nhất trong “làng ống nhựa” tại Việt Nam. Với những tính năng tuyệt vời như vậy thì ống HDPE có thể dùng trong những trường hợp nào?

  5. Ứng dụng của ống HDPE

    Biện pháp thi công đường ống cấp nước HDPE theo tiêu chuẩn kỹ thuật
    Biện pháp thi công đường ống cấp nước HDPE theo tiêu chuẩn kỹ thuật

    Trong lĩnh vực nông nghiệp:

    • Ống HDPE được sử dụng làm hệ thống tưới nước tại các nhà vườn, trang trại, nông trại,…
    • Hệ thống kênh mương, đồng ruộng,…

    Trong lĩnh vực công nghiệp nhẹ:

    • Ống HDPE được sử dụng làm hệ thống ống tưới
    • Dùng làm hệ thống ống thoát nước cỡ lớn (được lắp đặt tại cả các khu vực địa hình đồi núi)
    • Ứng dụng trong hệ thống tải nước thải cỡ lớn trong các khu công nghiệp, các thành phố lớn

    Trong lĩnh vực khai thác mỏ:

    • Sử dụng làm hệ thống ống nước thải trong các khu công nghiệp khai thác mỏ
    • Làm ống cống

    Trong lĩnh vực công nghiệp năng lượng:

    • Làm hệ thống ống thoát nước
    • Ống HDPE có thể dùng để cấp nước lạnh (áp lực ống từ 4 đến 10kg/cm2)
    • Ống HDPE làm ống luồn dây cáp quang, dây điện
    • Sử dụng làm ống dẫn sưởi, ống dẫn hơi nóng
    • Ống HDPE còn được sử dụng cả trong ngành bưu điện cáp quang ở những nơi có nhiệt độ thấp
    • Dùng để bơm cát

    Đó là những ứng dụng thực tế của ống nhựa HDPE. Có thể thấy ống HDPE được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong đời sống của chúng ta, thay thế gần như các loại ống nhựa khác và nó khắc phục được hầu hết các nhược điểm của những loại ống nhựa trước đây.

  6. Thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE

    Tất tần tật về thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE mà bạn nên biết
    Tất tần tật về thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE mà bạn nên biết

    Thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE được xét trên nhiều yếu tố khác nhau, ví dụ:

    • Đường kính ngoài
    • Đường kính trong
    • Độ dày thành ống
    • Bước xoắn
    • Chiều dài
    • Bán kính uốn
    • Độ dãn dài tối thiểu
    • Quy cách
    • Tỷ trọng
    • Điện trở suất bề mặt
    • Nhiệt độ cho phép
    • Độ bền kéo đứt tối thiểu
    • Hệ số giãn nở nhiệt
    • Độ bền hóa chất
    • Độ biến dạng theo đường kính ngoài khi ép với lực tương ứng
    • Lực đạt được khi ép ống xuống 60%
    • Lực đạt được khi ép sát ống
    • Độ bền va đập

>>> NHẤT ĐỊNH NÊN DÙNG ỐNG NHỰA HDPE MEKONG PLASTIC VÌ NHỮNG LÝ DO NÀY



Công Ty TNHH Mekong Plastic. Là đơn vị phân phối chính thức ống nhựa xoắn BaAn ( BFP) và ống nhựa xoắn  Santo ( ELP)

Dựa vào nên tảng phát triển bền vững và tiên phong của Ba An tại Việt Nam. Với phương châm “xây uy tín- Dựng thành công” kinh doanh vì lợi ích chung của khách hàng.

Mekong Plastic không ngừng học hỏi. Lắng nghe và thay đổi để đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.

Chúng tôi luôn mang đến cho quý khách sự uy tín và dịch vụ sau bán hàng một cách tốt nhất. Để quý vị luôn được sự yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ của chúng tôi.

——————–

🎯 Ad: 205/20/27 Phạm Đăng Giảng, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, HCM
🎯Văn phòng đại điện: 96A Đường số 18, Khu phố 4, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, HCM
📞 094 728 92 79 – 📲 077 807 3073
✉️ Email: info@mekongplastic.vn